STT
|
Danh mục hàng SAVI
|
ĐVT
|
Ghi chú
|
1
|
Trình ký A4 Loại 1 XD, đỏ
|
Chiếc
|
|
2
|
Trình ký A4 Loại 2 XD
|
Chiếc
|
|
3
|
Trình ký 1 mặt da Đỏ hoa, đen hoa, ghi , tím, XD
|
Chiếc
|
|
4
|
Trình ký 2 mặt da Đỏ hoa, đen hoa, ghi , tím, XD
|
Chiếc
|
|
5
|
Trình ký kẻ TQ Đỏ cờ, xanh lá, XD, cam, vàng
|
Chiếc
|
|
6
|
Trình ký A3 xi XD(khoá dọc, khoá ngang)
|
Chiếc
|
|
7
|
Trình ký A5 xi XD
|
Chiếc
|
|
8
|
TRình ký da TQ khổ A đỏ, đen, cafe
|
Chiếc
|
|
9
|
TRình ký da TQ khổ F đỏ, đen, café, da bò
|
Chiếc
|
|